Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 1081 đến 1200 trong 1297 kết quả được tìm thấy với từ khóa: x^
xuất gia xuất giá xuất giá xuất hành
xuất hành xuất hiện xuất hiện xuất huyết
xuất kích xuất khẩu xuất lực xuất môn
xuất ngũ xuất ngoại xuất nhập xuất nhập khẩu
xuất phát xuất phát xuất phát điểm xuất qũy
xuất quân xuất quần xuất sắc xuất sắc
xuất siêu xuất tục xuất thân xuất thân
xuất thần xuất thế xuất tinh xuất trình
xuất trình xuất trận xuất tướng xuất vốn
xuất viện xuất xứ xuất xứ xuất xưởng
xuẩn xuẩn động xuề xòa xuề xòa
xuềnh xoàng xuể xuống xuống
xuống cân xuống cấp xuống dòng xuống dốc
xuống giọng xuống lỗ xuống mã xuống nước
xuống tay xuống thang xuồng xuồng
xuồng lướt xuồng máy xuệch xoạc xuổng
xuổng xuýt xuýt nữa xuýt xoát
xui xui xui bảo xui bẩy
xui dại xui giục xui khiến xui nên
xui xẻo xui xiểm xum xoe xung
xung động xung đột xung đột xung kích
xung khắc xung khắc xung lượng xung năng
xung phong xung phong xung quanh xung thiên
xung trận xung xăng xung yếu xung yếu
xuy xuya xuyên xuyên
xuyên động xuyên quốc gia xuyên suốt xuyên sơn
xuyên tâm xuyên tâm liên xuyên tạc xuyên tạc
xuyến xuyến xuynh
xơ cứng xơ gan xơ mít
xơ múi xơ rơ xơ vơ xơ xác
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Xem tiếp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.